Bảng giá các dịch vụ của NHA KHOA THIÊN SỨ
- Cạo vôi răng - Đánh bóng hai hàm: 300.000 vnđ
- Nạo túi nha chu: 300.000 vnđ
--------------------------------------------
Nhổ răng
- Nhổ răng sữa: 50.000 - 100.000 vnđ- Nhổ răng vĩnh viễn: 100.000 - 1.000.000 vnđ
- Nhổ răng tiểu phẫu: 500.000 - 1.500.000 vnđ
- Phẫu thuật cắt chóp: 1.500.000 - 2.000.000 vnđ
---------------------------------------------
Trám răng và điều trị tủy
- Trám răng sữa: 50.000 - 100.000 vnđ- Trám răng vĩnh viễn: 100.000 - 1.500.000 vnđ
- Điều trị tủy: 500.000 - 3.000.000 vnđ
----------------------------------------------
Tẩy trắng răng
- Tẩy trắng răng tại phòng khám: 2.500.000 vnđ- Tẩy trắng răng tại nhà: 800.000 - 1.500.000 vnđ
----------------------------------------------
Phục hình cố định
- Mão sứ kim loại thường: 1.500.000 vnđ- Mão sứ kim loại titan: 2.200.000 vnđ
- Mão sứ Cr-Co: 2.500.000 vnđ
----------------------------------------------
- Mão toàn sứ - Ziconia: 4.500.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Cercon HT: 5.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - HT Smile: 5.500.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Vita: 6.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Emax: 8.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Lava: 9.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Lava Esthetic: 13.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Orodent White Matt: 8.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Orodent Vàng gold: 10.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Orodent High Translucent: 15.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Orodent Kim Cương Bleach: 20.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Necera Shell 1: 10.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Necera Ngọc Trai: 10.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Necera Multi Q3: 12.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Lava Pead: 15.000.000 vnđ
- Mão toàn sứ - Necera Natural: 15.000.000 vnđ
-----------------------------------------------
Phục hình tháo lắp
- Răng nhựa Việt Nam: 1.000.000 vnđ- Răng nhựa Mỹ: 1.500.000 vnđ
- Răng sứ: 2.000.000 vnđ
- Khung kim loại: 2.000.000 vnđ
- Khung nhựa: 1.500.000 vnđ
====================